M50Q

Liên Hệ

  • Thương hiệu: Italia
  • Sản xuất: Italia
  • Số kênh: 4
  • Công suất: 750 W- 8Ω
  • Tần số: 20Hz-20kHz – 110dB
  • HxWxD: 48,3 cm x 4,44 cm x 35,8 cm – 7,4 Kg
  • Bảo hành: 12 tháng
So sánh

Với công suất kéo loa 750W/CH ở chế độ 8 ohm, Powersoft M50Q là đẩy công suất 4 kênh cao cấp với trọng lượng chỉ 7,4 kg, sản phẩm có thể dễ dàng được lắp đặt trong các hệ thống âm thanh biểu diễn di động hoặc các hệ thống âm thanh bar, club cố định.

Chất lượng âm thanh huyền thoại bắt nguồn từ các công nghệ được cấp bằng sáng chế của Powersoft và hiệu quả cao vượt trội đang khiến M50Q trở thành người dẫn đầu trong các sản phẩm. Sản phẩm được tối ưu hóa hiệu suất tối đa trên 4 kênh nên có thể dễ dàng sử dụng trong các hệ thống âm thanh karaoke, bar club cao cấp tại Việt Nam hiện nay. Powersoft M50Q có khả năng tiết kiệm điện đáng kinh ngạc bởi hiệu năng tối đa cùng hệ thống tản nhiệt và tiêu thụ điện năng được tích hợp hoàn hảo trong sản phẩm, tiết kiệm cho người dùng một khoản tiền đáng kể theo thời gian.

Phiên bản M50Q HDSP + ETH cung cấp bo mạch DSP và cổng Ethernet. DSP hiệu suất cao được ẩn bên trong để trách bị hư hại do vô tình hoặc cố ý; thiết lập giám sát và khuếch đại có thể được thực hiện thông qua ArmoníaPlus (Giao diện có sẵn cho các hệ thống giám sát và điều khiển MediaMatrix, Crestron, AMX, Q-SYS). Ngoài ra, với M50Q HDSP + ETH còn cho phép người dùng truy cập tối đa bốn giá trị đặt sẵn cho mỗi cổng vào trên bảng điều khiển phía sau.

♦Thông số kỹ thuật: 
General
Number of channels 4
Output power Single channel mode Distributed line* Bridge mode
4 Ω 8 Ω 70V 100V 8 Ω
1250 W 750 W 1000 W 1250 W 2500W
Max output voltage / current 135 Vpeak / 65 Apeak 270 Vpeak
AC Main Power
Power supply Universal, regulated switch mode
Nominal power requirement 100-240 V ±10%, 50-60 Hz
Operating voltage 90 V – 264 V
Power consuption** 115 V 230 V
Idle 64 W 0.6 A 64 W 0.51 A
1/8 of max output power @ 4 Ω 905 W 11.6 A 905 W 5.8 A
1/4 of max output power @ 4 Ω 1772 W 22.2 A 1772 W 11.1 A
Thermal
Operating temperature range 0° – 45° C – 32° – 113° F
Thermal dissipation** 115 V 230 V
Idle 218 BTU/h 54.9 kcal/h 218 BTU/h 54.9 kcal/h
1/8 of max output power @ 4 Ω 955 BTU/h 240.7 kcal/h 955 BTU/h 240.7 kcal/h
1/4 of max output power @ 4 Ω 1781 BTU/h 448.8 kcal/h 1781 BTU/h 448.8 kcal/h
AUDIO
Gain 32dB, 30dB, 28dB, 26dB, 24dB, 22dB, 20dB, 18dB, 14dB, 4dB, -∞, user selectable
Input sensitivity 1.94 V / 8 dBu
Max input level 6 V / 17.8 dBu
Frequency response 20 Hz – 20 kHz (±0.5 dB) @ 1 W, 8 Ω
S/N ratio > 110 dB (20 Hz – 20 kHz, A weighted)
Crosstalk separation > 70 dB @ 1kHz
THD+N < 0.05% @ 1/2 full power
IMD < 0.02%
Input impedance 10 kΩ balanced
Slew rate 50 V/μs @ 8Ω, input filter bypassed
Damping factor > 5000 @ 100 Hz
DSP
DSP architecture Analog Devices ADAU® 1701 DSP
AD Converter Cirrus Logic CS 5381, 2 channel, 24 bit @ 48 kHz, 120 dB S/N
DA Converter Cirrus Logic CS 4398, 2 channel, 24 bit @ 48 kHz, 120 dB S/N
Internal precision Fixed point
Firmware Network upgradable firmware
Latency 0.644 ms fixed latency architecture
Input equalizer up to 5 biquad IIR filters (PEQ, shelving, band pass, band stop, all pass)
Output equalizer up to 12 fully parametric per channel
Crossover Butterworth, Linkwitz-Riley, Bessel: 6 dB/oct to 48 dB/oct
Delay 340 ms input delay plus 10 ms per output
Limiters Peak limiter, RMS limiter, frequency dependent RMS limiter
Damping control < 120 Hz, range ±2 Ω
Front panel
Indicators and Controllers 2 x LED – Status
2 x LED – Over-temperature protection
4 x LED bar – Signal level and over-temperature protection
4 x Knob – Level attenuator (stepped)
1 x Power switch –
Connectors
AC main 1 x IEC C14 connector – 15 A max (region-specific power cord provided)
Audio signal input 4 x XLR – Signal input
Auxiliary voltage 1 x 2 pin Phoenix MC 1.5/2-ST-3.81 – External voltage connector (DSP version only)
Loudspeakers 4 x speakON – Neutrik NL4MD
Network/data 1 x Rj45 socket – RS485 data connection (non-DSP version)
Rear panel
Indicators and Controllers 1 x Push-button – Link channel pair
Construction
Dimensions (L x H x W) 483 mm x 44.45 mm x 358 mm (19.0 in x 1.8 in x 14.1 in)
Weight 7.4 kg (16.3 lb)

 

Xem hướng dẫn sử dụng: Nhấn vào đây!

Xem thêm thông tin chi tiết sản phẩm POWERSOFT | M50Q: Tại đây!

Trọng lượng 7.4 kg
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) 48.3 × 4.44 × 35.8 cm
0★

Rating

  • 5★ 0
  • 4★ 0
  • 3★ 0
  • 2★ 0
  • 1★ 0

Bình luận

Chưa có bình luận nào về sản phẩm này

Hãy là người đầu tiên đánh giá “M50Q”

Your email address will not be published.