Giống như tất cả các model M Series, M30D được tối ưu hóa cho 4Ω và với công suất đầu ra lý tưởng cho các hệ thống âm thanh cỡ nhỏ đến trung bình, sản phẩm có thể dễ dàng được lắp đặt trong các hệ thống âm thanh biểu diễn di động hoặc các hệ thống âm thanh bar, club cố định.
Được sử dụng trên toàn thế giới bởi các công ty âm thanh và sự kiện hàng đầu, các đẩy công suất Powersoft luôn được ưu tiên sử dụng để kéo các dòng loa cao cấp đòi hỏi công suất ổn định và độ méo tiếng thấp. Powersoft M30D có khả năng tiết kiệm điện đáng kinh ngạc bởi hiệu năng tối đa cùng hệ thống tản nhiệt và tiêu thụ điện năng được tích hợp hoàn hảo trong sản phẩm, tiết kiệm cho người dùng một khoản tiền đáng kể theo thời gian.
Phiên bản M30D HDSP + ETH cung cấp bo mạch DSP và cổng Ethernet. DSP hiệu suất cao được ẩn bên trong để trách bị làm giả; thiết lập giám sát và khuếch đại có thể được thực hiện thông qua ArmoníaPlus (Giao diện có sẵn cho các hệ thống giám sát và điều khiển MediaMatrix, Crestron, AMX, Q-SYS). Ngoài ra, với M30D HDSP + ETH còn cho phép người dùng truy cập tối đa bốn giá trị đặt sẵn cho mỗi cổng vào trên bảng điều khiển phía sau.
♦Thông số kỹ thuật:
General | |||||||||
Number of channels | 2 | ||||||||
Output power | Single channel mode | Distributed line* | Bridge mode | ||||||
4 Ω | 8 Ω | 70V | 100V | 8 Ω | |||||
1500 W | 900 W | 1200 W | 1500 W | 3000W | |||||
Max output voltage / current | 135 Vpeak / 65 Apeak | 100 Vpeak | 140 Vpeak | 270 Vpeak | |||||
AC Main Power | |||||||||
Power supply | Universal, regulated switch mode | ||||||||
Nominal power requirement | 100-240 V ±10%, 50-60 Hz | ||||||||
Operating voltage | 90 V – 264 V | ||||||||
Power consuption** | 115 V | 230 V | |||||||
Idle | 37 W | 0.6 A | 37 W | 0.3 A | |||||
1/8 of max output power @ 4 Ω | 530 W | 7:00 SA | 530 W | 3.54 A | |||||
1/4 of max output power @ 4 Ω | 1024 W | 13.04 A | 1024 W | 6.52 A | |||||
Thermal | |||||||||
Operating temperature range | 0° – 45° C – 32° – 113° F | ||||||||
Thermal dissipation** | 115 V | 230 V | |||||||
Idle | 126 BTU/h | 31.8 kcal/h | 126 BTU/h | 31.8 kcal/h | |||||
1/8 of max output power @ 4 Ω | 529 BTU/h | 133.3 kcal/h | 529 BTU/h | 133.3 kcal/h | |||||
1/4 of max output power @ 4 Ω | 935 BTU/h | 235.6 kcal/h | 935 BTU/h | 235.6 kcal/h | |||||
AUDIO | |||||||||
Gain | 32dB, 30dB, 28dB, 26dB, 24dB, 22dB, 20dB, 18dB, 14dB, 4dB, -∞, user selectable | ||||||||
Input sensitivity | 2.13 V / 8.8 dBu | ||||||||
Max input level | 6 V / 17.7 dBu | ||||||||
Frequency response | 20 Hz – 20 kHz (±0.5 dB) @ 1 W, 8 Ω | ||||||||
S/N ratio | > 112 dB (20 Hz – 20 kHz, A weighted) | ||||||||
Crosstalk separation | > 70 dB @ 1kHz | ||||||||
THD+N | 0.08% @ 1/2 full power | ||||||||
IMD | 0.02% | ||||||||
Input impedance | 10 kΩ balanced | ||||||||
Slew rate | 40 V/μs @ 8Ω, input filter bypassed | ||||||||
Damping factor | > 5000 @ 100 Hz | ||||||||
DSP | |||||||||
DSP architecture | Analog Devices ADAU® 1701 DSP | ||||||||
AD Converter | Cirrus Logic CS 5381, 2 channel, 24 bit @ 48 kHz, 120 dB S/N | ||||||||
DA Converter | Cirrus Logic CS 4398, 2 channel, 24 bit @ 48 kHz, 120 dB S/N | ||||||||
Internal precision | Fixed point | ||||||||
Firmware | Network upgradable firmware | ||||||||
Latency | 0.644 ms fixed latency architecture | ||||||||
Input equalizer | up to 5 biquad IIR filters (PEQ, shelving, band pass, band stop, all pass) | ||||||||
Output equalizer | 16 fully parametric filters per channel, IIR: peaking, hi/lo-shelving, hi/lo-pass, band-pass, band-stop, all-pass. Custom FIR up to 384 taps @ 48 or 96 kHz | ||||||||
Crossover | Butterworth, Linkwitz-Riley, Bessel: 6 dB/oct to 48 dB/oct | ||||||||
Delay | 340 ms input delay plus 10 ms per output | ||||||||
Limiters | Peak limiter, RMS limiter, frequency dependent RMS limiter | ||||||||
Damping control | < 120 Hz, range ±2 Ω | ||||||||
Front panel | |||||||||
Indicators and Controllers | 1 x LED – Status | ||||||||
1 x LED – Over-temperature protection | |||||||||
2 x LED bar – Signal level + CLIP | |||||||||
2 x Knob – Level attenuator (stepped) | |||||||||
1 x Power switch – | |||||||||
Connectors | |||||||||
AC main | 1 x IEC C14 connector – 15 A max (region-specific power cord provided) | ||||||||
Audio signal input | 2 x XLR – Signal input | ||||||||
Auxiliary voltage | 1 x 2 pin Phoenix MC 1.5/2-ST-3.81 – External voltage connector (DSP version only) | ||||||||
Audio out (link through) | 2 x XLR – Signal output (link through) | ||||||||
Loudspeakers | 2 x speakON – Neutrik NL4MD | ||||||||
Network/data | 1 x Rj45 socket – RS485 data connection (non-DSP version) | ||||||||
Construction | |||||||||
Dimensions (L x H x W) | 483 mm x 44.45 mm x 358 mm (19.0 in x 1.8 in x 14.1 in) | ||||||||
Weight | 7.4 kg (16.3 lb) |
Xem hướng dẫn sử dụng: Nhấn vào đây!
Xem thêm thông tin chi tiết sản phẩm POWERSOFT | M30D: Tại đây!
Bình luận
Chưa có bình luận nào về sản phẩm này